1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambidextrous

ambidextrous

/"æmbi"dekstə/
Tính từ
  • thuận cả hai tay
  • lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
Danh từ
  • người thuận cả hai tay
  • người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Y học
  • thuận hai tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận