Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ambidexter
ambidexter
/"æmbi"dekstə/
Tính từ
thuận cả hai tay
lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
Danh từ
người thuận cả hai tay
người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Thảo luận
Thảo luận