1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amber

amber

/"æmbə/
Danh từ
  • hổ phách
  • định ngữ bằng hổ phách; (có) màu hổ phách
Kỹ thuật
  • hổ phách
Toán - Tin
  • màu hổ phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận