Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amber
amber
/"æmbə/
Danh từ
hổ phách
định ngữ
bằng hổ phách; (có) màu hổ phách
Kỹ thuật
hổ phách
Toán - Tin
màu hổ phách
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận