1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambassadress

ambassadress

/æm"bæsədris/
Danh từ
  • nữ đại sứ
  • vợ đại sứ, đại sứ phu nhân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận