1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambages

ambages

/æm"beidʤi:z/
Danh từ
  • lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận