1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amazedly

amazedly

/ə"meizidli/
Phó từ
  • kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận