Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amaze
amaze
/ə"meiz/
Nội động từ
làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
Danh từ
thơ ca
(như) amazement
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận