1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amateurism

amateurism

/,æmə"tə:rizm/
Danh từ
  • tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận