Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amateurism
amateurism
/,æmə"tə:rizm/
Danh từ
tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
Thảo luận
Thảo luận