Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amassment
amassment
/ə"mæsmənt/
Danh từ
sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt
Thảo luận
Thảo luận