1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amassment

amassment

/ə"mæsmənt/
Danh từ
  • sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận