1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amaranth

amaranth

/"æmərænθ/
Danh từ
  • hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)
  • màu tía
  • thực vật học giống rau dền
Kinh tế
  • giống rau dền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận