1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amalgamated

amalgamated

/ə"mælgəmeitid/
Tính từ
  • đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất
  • hoá học đã hỗn hồng
Kỹ thuật
  • đã hỗn hống hóa
Điện
  • bị đóng khối
  • bị kết dính
Toán - Tin
  • hỗn hổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận