Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amalgamate
amalgamate
/ə"mælgəmeit/
Động từ
trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
hoá học
hỗn hống hoá
Kinh tế
hợp nhất
công ty
Kỹ thuật
pha trộn
Hóa học - Vật liệu
hỗn hống hóa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Công ty
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận