1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amah

amah

/"ɑ:mə/
Danh từ
  • (Trung-quốc, Ân độ) vú em, bõ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận