1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aluminous

aluminous

/ə"lju:minəs/
Tính từ
  • phèn; có phèn
  • alumin; có alumin
Kỹ thuật
  • có phèn
  • nhôm
  • phèn
Hóa học - Vật liệu
  • có alumin
Xây dựng
  • có chất phèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận