1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alumina cement

alumina cement

Hóa học - Vật liệu
  • xi măng alumin
Xây dựng
  • xi măng nhôm ôxit
  • xi măng ôxit nhôm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận