Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alto-relievo
alto-relievo
/"æltouri"li:vou/
Danh từ
nghệ thuật
đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
Kỹ thuật
hình khắc nổi
Xây dựng
bức trạm nổi
phù điêu
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận