1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alto-relievo

alto-relievo

/"æltouri"li:vou/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình khắc nổi
Xây dựng
  • bức trạm nổi
  • phù điêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận