Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alto
alto
/"æltou/
Danh từ
người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
bè antô
bè hai
đàn antô
kèn antô
âm nhạc
giọng nữ trầm; giọng nam cao
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận