1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alto

alto

/"æltou/
Danh từ
  • người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao
  • bè antô
  • bè hai
  • đàn antô
  • kèn antô
  • âm nhạc giọng nữ trầm; giọng nam cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận