1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternator

alternator

/"ɔ:ltəneitə/
Danh từ
Toán - Tin
  • bộ giao diện
Xây dựng
  • bộ giao điện
Điện lạnh
  • máy dao điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận