1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternation

alternation

/,ɔ:ltə"neiʃn/
Danh từ
  • sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
Kinh tế
  • luân phiên
  • sự xen kẽ
  • thay phiên
Kỹ thuật
  • nửa chu kỳ
  • sự biến dạng
  • sự luân phiên
  • sự thay đổi
  • sự xen kẽ
  • xen kẽ
Toán - Tin
  • sự đan dấu
  • sự so le
  • sự thay phiên
Cơ khí - Công trình
  • sự xen kẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận