1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternating gradient

alternating gradient

Điện lạnh
  • građien đảo dấu
Cơ khí - Công trình
  • gradien đổi dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận