1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternating chain

alternating chain

Kỹ thuật
  • xích đan
Toán - Tin
  • dây chuyền đan
  • dây nguyên đan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận