1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternately

alternately

Phó từ
  • lần lượt nhau, luân phiên nhau
Kỹ thuật
  • lần lượt
Xây dựng
  • để xen nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận