Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alternately
alternately
Phó từ
lần lượt nhau, luân phiên nhau
Kỹ thuật
lần lượt
Xây dựng
để xen nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận