1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternate track

alternate track

Kỹ thuật
  • rãnh thay thế
Toán - Tin
  • rãnh ghi luân phiên
  • rãnh luân phiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận