Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alternate route
alternate route
kỹ thuật
đường vòng [NB]
Kỹ thuật
đường vòng
phương án tuyến
Điện tử - Viễn thông
đường thay thế
Toán - Tin
đường truyền thay thế
tuyến luân phiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận