1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternate route

alternate route

Kỹ thuật
  • đường vòng
  • phương án tuyến
Điện tử - Viễn thông
  • đường thay thế
Toán - Tin
  • đường truyền thay thế
  • tuyến luân phiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận