Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alternate recovery
alternate recovery
Điện tử - Viễn thông
khôi phục bằng thay thế
Toán - Tin
sự khôi phục thay thế
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận