1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternate recovery

alternate recovery

Điện tử - Viễn thông
  • khôi phục bằng thay thế
Toán - Tin
  • sự khôi phục thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận