1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ altercation

altercation

/,ɔ:ltə:"keiʃn/
Danh từ
  • cuộc cãi nhau
  • cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận