Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ altercation
altercation
/,ɔ:ltə:"keiʃn/
Danh từ
cuộc cãi nhau
cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
Thảo luận
Thảo luận