Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alterative
alterative
/"ɔ:ltərətiv/
Tính từ
làm thay đổi, làm biến đổi
Danh từ
phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
y học
thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
Y học
hồi phục chức năng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận