1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alterative

alterative

/"ɔ:ltərətiv/
Tính từ
  • làm thay đổi, làm biến đổi
Danh từ
  • phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
  • y học thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
Y học
  • hồi phục chức năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận