1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alteration

alteration

/,ɔ:ltə"reiʃn/
Danh từ
  • sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
Kỹ thuật
  • nhà phụ
  • sự biến đổi
  • sự phong hóa
  • sự sửa đổi
  • sự thay đổi
  • sửa đổi
  • thay đổi
Điện lạnh
  • dấu biến âm
  • sự biến âm
Xây dựng
  • kết cấu bên trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận