1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ already

already

/ɔ:l"redi/
Phó từ
  • đã, rồi; đã... rồi
Kỹ thuật
  • đã...rồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận