Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ already
already
/ɔ:l"redi/
Phó từ
đã, rồi; đã... rồi
Kỹ thuật
đã...rồi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận