1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alphanumeric

alphanumeric

Kinh tế
  • gồm chữ và số
  • gồm chữ và số (nói về máy tính)
  • vừa có chữ vừa có số
Kỹ thuật
  • chữ số liệu
  • chữ-số
Toán - Tin
  • kiểu chữ số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận