1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alpaca

alpaca

/æl"pækə/
Danh từ
  • lông len anpaca
  • vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)
  • động vật Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
Hóa học - Vật liệu
  • vải hay lông len anpaca
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận