1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alnico

alnico

Kỹ thuật
  • nhôm
Điện lạnh
  • annico
Điện
  • hợp kim alnico
Toán - Tin
  • hợp kim Alnio (sắt, nhôm, kền, bạch kim)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận