1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ almanack

almanack

/"ɔ:lmənæk/ (almanack) /"ɔ:lmənæk/
Danh từ
  • niên lịch, niên giám

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận