1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alluvial gold

alluvial gold

Kinh tế
  • vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)
Xây dựng
  • vàng đất bồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận