1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alluvial deposit

alluvial deposit

Kỹ thuật
  • bồi tích
  • lớp bồi
  • lớp lắng
  • lớp trầm tích
  • trầm tích sông
Hóa học - Vật liệu
  • mỏ sa khoáng
  • trầm tích phù sa
Cơ khí - Công trình
  • trầm tích đất bồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận