1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alloying constituent

alloying constituent

Cơ khí - Công trình
  • thành phần (tạo) hợp kim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận