1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allowedly

allowedly

/ə"lauidli/
Phó từ
  • được cho phép
  • được mọi người công nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận