Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ allowedly
allowedly
/ə"lauidli/
Phó từ
được cho phép
được mọi người công nhận
Thảo luận
Thảo luận