1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allottee

allottee

/ə,lɔ"ti:/
Danh từ
  • người được nhận phần chia
Kinh tế
  • người được chia phần
  • người được phân phối cổ phiếu
  • người được phân phối cổ phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận