Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ allottee
allottee
/ə,lɔ"ti:/
Danh từ
người được nhận phần chia
Kinh tế
người được chia phần
người được phân phối
cổ phiếu
người được phân phối cổ phiếu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cổ phiếu
Thảo luận
Thảo luận