1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allotropy

allotropy

/ə"lɔtrəpizm/ (allotropy) /ə"lɔtrəpi/
Danh từ
  • tính khác hình
Hóa học - Vật liệu
  • hiện tượng thù hình
Điện lạnh
  • tính thù hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận