Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ allot
allot
/ə"lɔt/
Động từ
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
quân sự
phiên chế
quân sự
chuyển (một phần lương cho gia đình)
Kinh tế
cấp (tiền)
phân bổ
phân phát
cổ phiếu
phân phối
Kỹ thuật
phân bố
phân phối
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Cổ phiếu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận