1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allopathy

allopathy

/ə"lɔpəθi/
Danh từ
  • y học phép chữa đối chứng
Y học
  • liệu pháp đối chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận