1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allodium

allodium

/ə"loudjəm/
Danh từ
  • thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận