1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allocate

allocate

/"æləkeit/
Động từ
  • chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
  • cấp cho (ai cái gì)
  • phân phối, phân phát; chia phần
  • định rõ vị trí
Kinh tế
  • phân bổ (một món tiền vào việc gì)
  • phân phối (vốn)
  • trợ cấp
Kỹ thuật
  • chia phần
  • gán
  • phân tán
Toán - Tin
  • định phần
  • phân bổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận