1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alligator

alligator

/"æligeitə/
Danh từ
  • cá sấu Mỹ
  • da cá sấu
  • kỹ thuật máy nghiền đá
  • Anh - Mỹ người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Kinh tế
  • cá sấu Mỹ
Kỹ thuật
  • ê tô
  • kẹp
  • khóa
  • máy nghiền nhai
Xây dựng
  • mộng răng sấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận