Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alligator
alligator
/"æligeitə/
Danh từ
cá sấu Mỹ
da cá sấu
kỹ thuật
máy nghiền đá
Anh - Mỹ
người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Kinh tế
cá sấu Mỹ
Kỹ thuật
ê tô
kẹp
khóa
máy nghiền nhai
Xây dựng
mộng răng sấu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận