1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alley

alley

/"æli/
Danh từ
  • ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
  • lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
  • bãi đánh ki
  • hòn bi (bằng đá thạch cao) (cũng ally)
Kinh tế
  • hầm
Kỹ thuật
  • đường nhỏ
  • lối đi
  • lối vào nhà
  • ngõ
Xây dựng
  • đường có trồng cây
  • đường phố nhỏ
  • đường rợp bóng
  • hẻm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận