1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alleviator

alleviator

/ə"li:vieitə/
Danh từ
  • người an ủi, nguồn an ủi
  • y học thuốc giảm đau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận