Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alleviative
alleviative
/ə"li:vieitiv/ (alleviatory) /ə"li:viətəri/
Tính từ
làm giảm đau, làm dịu, làm khuây
Thảo luận
Thảo luận