Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alleged
alleged
/ə"ledʤd/
Tính từ
được cho là, bị cho là
the
alleged
thief
:
người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
the
alleged
reason
:
lý do được vin vào
Thảo luận
Thảo luận