1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alleged

alleged

/ə"ledʤd/
Tính từ
  • được cho là, bị cho là
  • được viện ra, được dẫm ra, được vin vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận