1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allegation

allegation

/,æle"geiʃn/
Danh từ
  • sự viện lý, sự viện lẽ
  • luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận