1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allayer

allayer

Kỹ thuật
  • cái làm giảm
  • cái làm nguội
Xây dựng
  • thiết bị làm lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận